Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
低昂 dī áng
ㄉㄧ
1
/1
低昂
dī áng
ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ups and down
(2) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Lâm Chiêu
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Hạ nhật ngẫu thành kỳ 2 - 夏日偶成其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lý Tư Huấn hoạ “Trường Giang tuyệt đảo đồ” - 李思訓畫長江絕島圖
(
Tô Thức
)
•
Mạo vũ đăng Nghĩ Nghiễn đài quan giang trướng - 冒雨登擬峴台觀江漲
(
Lục Du
)
•
Nghĩ cổ kỳ 4 - 拟古其四
(
Đào Tiềm
)
•
Tạ tân ân kỳ 1 - 謝新恩其一
(
Lý Dục
)
•
Thông Tuyền huyện thự ốc bích hậu Tiết thiếu bảo hoạ hạc - 通泉縣署屋壁後薛少保畫鶴
(
Đỗ Phủ
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0